hermaphrodisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛʁ.ma.fʁɔ.dizm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
hermaphrodisme /ɛʁ.ma.fʁɔ.dizm/ |
hermaphrodisme /ɛʁ.ma.fʁɔ.dizm/ |
hermaphrodisme gđ /ɛʁ.ma.fʁɔ.dizm/
- (Sinh vật học; sinh lý học) Hiện tượng lưỡng tính.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "hermaphrodisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)