herminette
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛʁ.mi.nɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
herminette /ɛʁ.mi.nɛt/ |
herminettes /ɛʁ.mi.nɛt/ |
herminette gc /ɛʁ.mi.nɛt/
Tham khảo
[sửa]- "herminette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)