hero-worship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɪr.ˌoʊ.ˈwɜː.ʃəp/

Danh từ[sửa]

hero-worship /ˈhɪr.ˌoʊ.ˈwɜː.ʃəp/

  1. Sự sùng bái anh hùng, sự tôn sùng anh hùng.

Tham khảo[sửa]