herske
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å herske |
Hiện tại chỉ ngôi | hersker |
Quá khứ | herska, herskei |
Động tính từ quá khứ | herska, herskei |
Động tính từ hiện tại | — |
herske
- Cai trị. thống trị, đô hộ.
- En diktator hersket over landet.
- Chi phối, chế ngự.
- Det hersket total stillhet i lokalet.
- Det hersket uro i landet.
Tham khảo[sửa]
- "herske", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)