hertz
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɜːts/
![]() | [ˈhɜːts] |
Danh từ
[sửa]hertz /ˈhɜːts/
- (Vật lý) Héc.
Tham khảo
[sửa]- "hertz", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/7/7a/Hertz.svg/220px-Hertz.svg.png)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛʁts/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
hertz /ɛʁts/ |
hertz /ɛʁts/ |
hertz gđ /ɛʁts/
- (Khoa đo lường) Héc (đơn vị tần số).
Tham khảo
[sửa]- "hertz", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)