hesperian
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /hɛ.ˈspɪr.i.ən/
Tính từ[sửa]
hesperian /hɛ.ˈspɪr.i.ən/
- (Thơ ca) Ở phương tây, ở phương đoài.
Tham khảo[sửa]
- "hesperian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hesperian /hɛ.ˈspɪr.i.ən/