heterocyclic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌhɛ.tə.roʊ.ˈsɑɪ.klɪk/
Tính từ
[sửa]heterocyclic (không so sánh được)
- (Hoá học) Khác vòng.
Tham khảo
[sửa]- "heterocyclic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)