Bước tới nội dung

heterodyne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɛ.tə.rə.ˌdɑɪn/

Danh từ

[sửa]

heterodyne /ˈhɛ.tə.rə.ˌdɑɪn/

  1. (Raddiô) Heteroddin bộ tạo phách.

Tính từ

[sửa]

heterodyne /ˈhɛ.tə.rə.ˌdɑɪn/

  1. (Raddiô) (thuộc) Heteroddin bộ tạo phách.

Tham khảo

[sửa]