heterodyne
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɛ.tə.rə.ˌdɑɪn/
Danh từ
[sửa]heterodyne /ˈhɛ.tə.rə.ˌdɑɪn/
- (Raddiô) Heteroddin bộ tạo phách.
Tính từ
[sửa]heterodyne /ˈhɛ.tə.rə.ˌdɑɪn/
- (Raddiô) (thuộc) Heteroddin bộ tạo phách.
Tham khảo
[sửa]- "heterodyne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)