Bước tới nội dung

heteronomous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhɛ.tə.ˈrɑː.nə.məs/

Tính từ

[sửa]

heteronomous /ˌhɛ.tə.ˈrɑː.nə.məs/

  1. Thuộc sự dị trị.

Tính từ

[sửa]

heteronomous /ˌhɛ.tə.ˈrɑː.nə.məs/

  1. Thuộc sự dị trị.

Tham khảo

[sửa]