Bước tới nội dung

heteroploid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɛ.tə.rə.ˌplɔɪd/

Danh từ

[sửa]

heteroploid /ˈhɛ.tə.rə.ˌplɔɪd/

  1. Thể dị bội.

Tham khảo

[sửa]