heteroploid
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɛ.tə.rə.ˌplɔɪd/
Danh từ
[sửa]heteroploid /ˈhɛ.tə.rə.ˌplɔɪd/
Tham khảo
[sửa]- "heteroploid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
heteroploid /ˈhɛ.tə.rə.ˌplɔɪd/