heterotopic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.rə.ˈtɑː.pɪk/

Tính từ[sửa]

heterotopic /.rə.ˈtɑː.pɪk/

  1. Khác chỗ; ở chỗ không bình thường.
    heterotopic bone formation — sự cấu tạo xương không bình thường

Tham khảo[sửa]