heurt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
heurt
/hœʁ/
heurts
/hœʁ/

heurt

  1. Sự đụng, sự va.
    Heurt de deux voitures — hai xe va nhau
  2. Sự tương phản.
    Heurt de deux couleurs — sự tương phản giữa hai màu
  3. Sự va chạm.
    Eviter les heurts — tránh những sự va chạm

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]