heure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
heure
/œʁ/
heures
/œʁ/

heure gc

  1. Giờ.
    Huit heures de travail — tám giờ lao động
    Heure du dîner — giờ ăn tối
    Heure de pointe — giờ hoạt động nhiều, giờ cao điểm
    Heure creuse — giờ hoạt động ít, giờ thấp điểm
    Heure de départ — giờ khởi hành
    Heure d’arrivée — giờ đến
    Heure de faible trafic — giờ lưu lượng ít
    Heure H — giờ G (giờ tấn công, giờ quyết định...)
    Heure locale — giờ địa phương
    Heure légale — giờ chính thức (giờ dân dụng theo luật quốc gia)
    Heure volable — thời gian bay được
    Heure hostile — thời gian không thuận tiện (không bay được)
    Heure solaire — giờ mặt trời
    Heure vraie — thời gian thực
  2. Giờ phút, lúc.
    L’heure est venue de tout dire — đã đến lúc phải nói hết
    Connaître dans sa vie des heures agréables — trong đời đã nếm những giờ phút thích thú
  3. Thời vận.
    Son heure est passée — thời vận của anh ta đã qua
  4. (Số nhiều) Thời gian.
    La fuite des heures — sự trôi qua của thời gian
    à la bonne heure — may quá, tốt quá
    à l’heure actuelle; pour l’heure — hiện nay, trong lúc này
    à son heure — vào thời gian thích hợp cho mình
    avoir de bons et de mauvais quarts d’heure — có tính đồng bóng; có tính bất thường
    avoir l’heure — có đồng hồ
    Vous avez l’heure? — anh có đồng hồ không? (mấy giờ rồi?)
    avoir ses heures — có thói quen giờ nào việc ấy
    de bonne heure — từ sớm; sớm
    dernière heure — tin giờ chót (trong báo chí)
    d’heure en heure — từng giờ, lần lần, dần dần
    dire ses heures — (tôn giáo) đọc kinh hằng ngày
    être à l’heure — đúng giờ (đồng hồ; người đúng hẹn)
    faire l’heure — (đường sắt) đến đúng giờ (xe lửa)
    heure avancée — khuya, muộn
    heure dernière; heure suprême — lúc lâm chung
    heures creuses — xem creux
    la bonne heure — lúc thích hợp
    la mauvaise heure — lúc không thích hợp, lúc bất lợi
    le quart d’heure de Rabelais — xem quart
    l’heure du berger — giờ tình tự, giờ trai gái hẹn hò
    l’heure H — (quân sự) giờ tấn công+ giờ ấn định; giờ quyết định
    livres d’heures — (tôn giáo) sách kinh
    n'avoir pas une heure à soi — bận túi bụi, không có thì giờ rảnh
    pour le quart d’heure — trong lúc này
    prendre heure avec quelqu'un — hẹn giờ với ai
    sur l’heure — ngay lập tức
    tout à l’heure — lúc nãy, vừa rồi+ chốc nữa
    un ami de toutes les heures — một người bạn thân thiết

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]