heure
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
heure /œʁ/ |
heures /œʁ/ |
heure gc
- Giờ.
- Huit heures de travail — tám giờ lao động
- Heure du dîner — giờ ăn tối
- Heure de pointe — giờ hoạt động nhiều, giờ cao điểm
- Heure creuse — giờ hoạt động ít, giờ thấp điểm
- Heure de départ — giờ khởi hành
- Heure d’arrivée — giờ đến
- Heure de faible trafic — giờ lưu lượng ít
- Heure H — giờ G (giờ tấn công, giờ quyết định...)
- Heure locale — giờ địa phương
- Heure légale — giờ chính thức (giờ dân dụng theo luật quốc gia)
- Heure volable — thời gian bay được
- Heure hostile — thời gian không thuận tiện (không bay được)
- Heure solaire — giờ mặt trời
- Heure vraie — thời gian thực
- Giờ phút, lúc.
- L’heure est venue de tout dire — đã đến lúc phải nói hết
- Connaître dans sa vie des heures agréables — trong đời đã nếm những giờ phút thích thú
- Thời vận.
- Son heure est passée — thời vận của anh ta đã qua
- (Số nhiều) Thời gian.
- La fuite des heures — sự trôi qua của thời gian
- à la bonne heure — may quá, tốt quá
- à l’heure actuelle; pour l’heure — hiện nay, trong lúc này
- à son heure — vào thời gian thích hợp cho mình
- avoir de bons et de mauvais quarts d’heure — có tính đồng bóng; có tính bất thường
- avoir l’heure — có đồng hồ
- Vous avez l’heure? — anh có đồng hồ không? (mấy giờ rồi?)
- avoir ses heures — có thói quen giờ nào việc ấy
- de bonne heure — từ sớm; sớm
- dernière heure — tin giờ chót (trong báo chí)
- d’heure en heure — từng giờ, lần lần, dần dần
- dire ses heures — (tôn giáo) đọc kinh hằng ngày
- être à l’heure — đúng giờ (đồng hồ; người đúng hẹn)
- faire l’heure — (đường sắt) đến đúng giờ (xe lửa)
- heure avancée — khuya, muộn
- heure dernière; heure suprême — lúc lâm chung
- heures creuses — xem creux
- la bonne heure — lúc thích hợp
- la mauvaise heure — lúc không thích hợp, lúc bất lợi
- le quart d’heure de Rabelais — xem quart
- l’heure du berger — giờ tình tự, giờ trai gái hẹn hò
- l’heure H — (quân sự) giờ tấn công+ giờ ấn định; giờ quyết định
- livres d’heures — (tôn giáo) sách kinh
- n'avoir pas une heure à soi — bận túi bụi, không có thì giờ rảnh
- pour le quart d’heure — trong lúc này
- prendre heure avec quelqu'un — hẹn giờ với ai
- sur l’heure — ngay lập tức
- tout à l’heure — lúc nãy, vừa rồi+ chốc nữa
- un ami de toutes les heures — một người bạn thân thiết
Từ đồng âm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "heure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)