Bước tới nội dung

hexachord

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɛk.sə.ˌkɔrd/

Danh từ

[sửa]

hexachord /ˈhɛk.sə.ˌkɔrd/

  1. (Âm nhạc) Chuỗi sáu âm.

Tham khảo

[sửa]