Bước tới nội dung

hibachi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hɪ.ˈbɑː.tʃi/

Danh từ

[sửa]

hibachi /hɪ.ˈbɑː.tʃi/

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) than.

Tham khảo

[sửa]