Bước tới nội dung

hibernaculum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhɑɪ.bɜː.ˈnæ.kjə.ləm/

Danh từ

[sửa]

hibernaculum số nhiều hibernacula /ˌhɑɪ.bɜː.ˈnæ.kjə.ləm/

  1. Chỗ ngủ đông (của các loài vật ngủ đông).

Tham khảo

[sửa]