hibiscus
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /hɑɪ.ˈbɪs.kəs/
Danh từ[sửa]
hibiscus /hɑɪ.ˈbɪs.kəs/
Tham khảo[sửa]
- "hibiscus". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i.bis.kys/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
hibiscus /i.bis.kys/ |
hibiscus /i.bis.kys/ |
hibiscus gđ /i.bis.kys/
Tham khảo[sửa]
- "hibiscus". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)