hidden unemployment
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
hidden unemployment (không đếm được)
- (Kinh tế học) Thất nghiệp ẩn.
Tham khảo[sửa]
- "hidden unemployment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hidden unemployment (không đếm được)