hiding-place
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɑɪ.diɳ.ˈpleɪs/
Danh từ
[sửa]hiding-place /ˈhɑɪ.diɳ.ˈpleɪs/
- Nơi ẩn náu; nơi trốn tránh.
Tham khảo
[sửa]- "hiding-place", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)