high-day

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑɪ.ˈdeɪ/

Danh từ[sửa]

high-day /ˈhɑɪ.ˈdeɪ/

  1. Ngày lễ, ngày hội, ngày vui.

Tham khảo[sửa]