high-jumper
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɑɪ.ˈdʒəm.pɜː/
Danh từ
[sửa]high-jumper /ˈhɑɪ.ˈdʒəm.pɜː/
- (Thể dục, thể thao) Vận động viên nhảy cao.
Tham khảo
[sửa]- "high-jumper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)