Bước tới nội dung

high-octane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑɪ.ˈɑːk.ˌteɪn/

Tính từ

[sửa]

high-octane /ˈhɑɪ.ˈɑːk.ˌteɪn/

  1. trị số ốc-tan cao.

Tham khảo

[sửa]