high-octane
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɑɪ.ˈɑːk.ˌteɪn/
Tính từ
[sửa]high-octane /ˈhɑɪ.ˈɑːk.ˌteɪn/
Tham khảo
[sửa]- "high-octane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
high-octane /ˈhɑɪ.ˈɑːk.ˌteɪn/