trị số

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨḭʔ˨˩ so˧˥tʂḭ˨˨ ʂo̰˩˧tʂi˨˩˨ ʂo˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂi˨˨ ʂo˩˩tʂḭ˨˨ ʂo˩˩tʂḭ˨˨ ʂo̰˩˧

Danh từ[sửa]

trị số

  1. Giá trị bằng số.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]