Bước tới nội dung

high-proof

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑɪ.ˈpruːf/

Tính từ

[sửa]

high-proof /ˈhɑɪ.ˈpruːf/

  1. nồng độ rượu cao.

Tham khảo

[sửa]