higher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑ.ɪɜː/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

higher /ˈhɑ.ɪɜː/

  1. Cao hơn, có cấp cao hơn.

Tham khảo[sửa]