Bước tới nội dung

hilt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɪɫt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

hilt /ˈhɪɫt/

  1. Cán (kiếm, dao găm... ).

Thành ngữ

[sửa]
  • up to the hill:
    1. Đầy đủ, hoàn toàn.
      to prove up to the hilt that... — chứng tỏ đầy đủ rằng...

Ngoại động từ

[sửa]

hilt ngoại động từ /ˈhɪɫt/

  1. Tra cán (kiếm, dao găm... ).

Tham khảo

[sửa]