hilt
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhɪɫt/
![]() | [ˈhɪɫt] |
Danh từ[sửa]
hilt /ˈhɪɫt/
- Cán (kiếm, dao găm... ).
Thành ngữ[sửa]
- up to the hill:
- Đầy đủ, hoàn toàn.
- to prove up to the hilt that... — chứng tỏ đầy đủ rằng...
- Đầy đủ, hoàn toàn.
Ngoại động từ[sửa]
hilt ngoại động từ /ˈhɪɫt/
Tham khảo[sửa]
- "hilt". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)