hippocampus
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌhɪ.pə.ˈkæm.pəs/
Danh từ
[sửa]hippocampus số nhiều hippocampi /ˌhɪ.pə.ˈkæm.pəs/
- (Động vật học) Cá ngựa.
Tham khảo
[sửa]- "hippocampus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)