hirondelle
Giao diện
Tiếng Pháp
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| hirondelle /i.ʁɔ̃.dɛl/ |
hirondelle /i.ʁɔ̃.dɛl/ |
hirondelle gc
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hirondelle”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)