hirondelle
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
hirondelle /i.ʁɔ̃.dɛl/ |
hirondelle /i.ʁɔ̃.dɛl/ |
hirondelle gc
Tham khảo
[sửa]- "hirondelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
hirondelle /i.ʁɔ̃.dɛl/ |
hirondelle /i.ʁɔ̃.dɛl/ |
hirondelle gc