Bước tới nội dung

hispano-américain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /is.pa.nɔ.a.me.ʁi.kɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hispano-américain
/is.pa.nɔ.a.me.ʁi.kɛ̃/
hispano-américain
/is.pa.nɔ.a.me.ʁi.kɛ̃/
Giống cái hispano-américaine
/is.pa.nɔ.a.me.ʁi.kɛn/
hispano-américaine
/is.pa.nɔ.a.me.ʁi.kɛn/

hispano-américain /is.pa.nɔ.a.me.ʁi.kɛ̃/

  1. (Thuộc) Tây Ban Nha-Mỹ.
    Guerre hispano-américaine — chiến tranh Tây Ban Nha-Mỹ
  2. (Thuộc) Châu Mỹ la tinh.

Tham khảo

[sửa]