hispano-américain
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /is.pa.nɔ.a.me.ʁi.kɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hispano-américain /is.pa.nɔ.a.me.ʁi.kɛ̃/ |
hispano-américain /is.pa.nɔ.a.me.ʁi.kɛ̃/ |
Giống cái | hispano-américaine /is.pa.nɔ.a.me.ʁi.kɛn/ |
hispano-américaine /is.pa.nɔ.a.me.ʁi.kɛn/ |
hispano-américain /is.pa.nɔ.a.me.ʁi.kɛ̃/
- (Thuộc) Tây Ban Nha-Mỹ.
- Guerre hispano-américaine — chiến tranh Tây Ban Nha-Mỹ
- (Thuộc) Châu Mỹ la tinh.
Tham khảo
[sửa]- "hispano-américain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)