Bước tới nội dung

Latinh

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ la tinh)

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laː˧˧ tïŋ˧˧laː˧˥ tïn˧˥laː˧˧ tɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laː˧˥ tïŋ˧˥laː˧˥˧ tïŋ˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Pháp latin.

Tính từ

[sửa]

Latinh, La Tinh, La-tinh

  1. Thuộc về giống người La Mã cổ.
    Chữ Latinh.
    Văn học Latinh.
  2. Thừa hưởng ngôn ngữ, nền văn hóa của người La Mã xưa.
    Châu Mỹ Latinh.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]