histidine
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhɪs.tə.ˌdin/
Danh từ[sửa]
histidine (không đếm được) /ˈhɪs.tə.ˌdin/
- (Hóa học; sinh học) Histiđin.
Tham khảo[sửa]
- "histidine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
histidine (không đếm được) /ˈhɪs.tə.ˌdin/