Bước tới nội dung

histochemistry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhɪs.toʊ.ˈkɛ.mə.stri/

Danh từ

[sửa]

histochemistry /ˌhɪs.toʊ.ˈkɛ.mə.stri/

  1. hoá học.

Tham khảo

[sửa]