Bước tới nội dung

histogenesis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhɪs.tə.ˈdʒɛ.nə.səs/

Danh từ

[sửa]

histogenesis /ˌhɪs.tə.ˈdʒɛ.nə.səs/

  1. (Sinh vật học) Sự phát sinh .

Tham khảo

[sửa]