Bước tới nội dung

histolysis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hɪs.ˈtɑː.lə.səs/

Danh từ

[sửa]

histolysis /hɪs.ˈtɑː.lə.səs/

  1. (Sinh vật học) Sự tiêu .

Tham khảo

[sửa]