historically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ɪ.kə.li/
Phó từ
[sửa]historically /.ɪ.kə.li/
- Về mặt lịch sử, về phương diện lịch sử.
Tham khảo
[sửa]- "historically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
historically /.ɪ.kə.li/