Bước tới nội dung

historicité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /is.tɔ.ʁi.si.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
historicité
/is.tɔ.ʁi.si.te/
historicité
/is.tɔ.ʁi.si.te/

historicité gc /is.tɔ.ʁi.si.te/

  1. Tính lịch sử.
    Historicité d’un fait — tính lịch sử của một sự kiện

Tham khảo

[sửa]