histrionic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌhɪs.tri.ˈɑː.nɪk/

Tính từ[sửa]

histrionic /ˌhɪs.tri.ˈɑː.nɪk/

  1. (Thuộc) Đào kép, (thuộc) đóng kịch, (thuộc) diễn kịch.
  2. Đạo đức giả, có vẻ đóng kịch.

Tham khảo[sửa]