Bước tới nội dung

hitüp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Volapük

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hitüp

  1. Mùa hè.

Biến cách

[sửa]
Biến cách của hitüp
số ít số nhiều
nom. hitüp hitüps
gen. hitüpa hitüpas
dat. hitüpe hitüpes
acc. hitüpi hitüpis
voc. 1 o hitüp! o hitüps!
pre. 2 hitüpu hitüpus

1 trường hợp gây tranh cãi
2 chỉ được sử dụng trong tiếng Volapük phi truyền thống sau này

Xem thêm

[sửa]
Tên gọi các mùa trong tiếng Volapük · säsuns (bố cục · chữ)
florüp (mùa xuân) hitüp (mùa hè, hạ) fluküp (mùa thu) nifüp (mùa đông)