Bước tới nội dung

säsun

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Volapük

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛˈsun/
  • Tách âm: sä‧sun

Danh từ

[sửa]

säsun

  1. Mùa.

Biến cách

[sửa]

Xem thêm

[sửa]
Tên gọi các mùa trong tiếng Volapük · säsuns (bố cục · chữ)
florüp (mùa xuân) hitüp (mùa hè, hạ) fluküp (mùa thu) nifüp (mùa đông)