Bước tới nội dung

hivernant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.vɛʁ.nɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít hivernants
/i.vɛʁ.nɑ̃/
hivernants
/i.vɛʁ.nɑ̃/
Số nhiều hivernants
/i.vɛʁ.nɑ̃/
hivernants
/i.vɛʁ.nɑ̃/

hivernant /i.vɛʁ.nɑ̃/

  1. Người đi nghỉ đông (ở miền nam hay xứ nóng để tránh rét).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]