hivernant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.vɛʁ.nɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | hivernants /i.vɛʁ.nɑ̃/ |
hivernants /i.vɛʁ.nɑ̃/ |
Số nhiều | hivernants /i.vɛʁ.nɑ̃/ |
hivernants /i.vɛʁ.nɑ̃/ |
hivernant /i.vɛʁ.nɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "hivernant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)