Bước tới nội dung

hoatzin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]


Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /wɑːt.ˈsin/

Danh từ

[sửa]

hoatzin /wɑːt.ˈsin/

  1. móng (ở Nam Mỹ).

Tham khảo

[sửa]