Bước tới nội dung

hoaxer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhoʊk.sɜː/

Danh từ

[sửa]

hoaxer /ˈhoʊk.sɜː/

  1. Kẻ chơi khăm, kẻ chơi xỏ.

Tham khảo

[sửa]