hocher
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /hɔ.ʃe/
Ngoại động từ
[sửa]hocher ngoại động từ /hɔ.ʃe/
- (Hocher la tête) Lắc đầu.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Lắc, lay.
- Bergeronnette qui hoche sa queue — chim chìa vôi lắc lắc cái đuôi
- Hocher des pommes — lay cho rụng táo
Tham khảo
[sửa]- "hocher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)