hogget

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑː.ɡət/

Danh từ[sửa]

hogget /ˈhɑː.ɡət/

  1. Cừu non.

Tham khảo[sửa]