Bước tới nội dung

hoik

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

hoik ngoại động từ

  1. (Hàng không) Cho (máy bay) bất chợt bay vọt ngược lên.

Nội động từ

[sửa]

hoik nội động từ

  1. (Hàng không) Bất chợt bay vọt ngược lên.

Tham khảo

[sửa]