Bước tới nội dung

hoirie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hoirie
/wa.ʁi/
hoiries
/wa.ʁi/

hoirie gc /wa.ʁi/

  1. (Sử học) Gia tài, của thừa kế.

Tham khảo

[sửa]