hol

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bố Y[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

  1. tỏi.

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

hol

Phương ngữ khác[sửa]

Tính từ[sửa]

hol

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]