hul
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
| Các dạng | Biến tố | |
|---|---|---|
| Giống | gđ or gc | hul |
| gt | hult | |
| Số nhiều | hule | |
| Cấp | so sánh | — |
| cao | — | |
hul
- Rỗng, hổng. Lõm, hõm, trũng. Treet var hult inni.
- å ha noe(n) i sin hule hand — Nắm gọn việc gì (ai) trong tay,
- (Âm thanh) Vọng lại, dội lại.
- Han hørte et hult smell ute i gangen.
- hul stemme
- Ngụy tạo, rỗng tuếch.
- en hul unnskyldning
Phương ngữ khác
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hul”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)