Bước tới nội dung

hull

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
hull

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hull /ˈhəl/

  1. Vỏ đỗ, vỏ trái cây.
  2. (Nghĩa bóng) Vỏ, bao.

Ngoại động từ

[sửa]

hull ngoại động từ /ˈhəl/

  1. Bóc vỏ (trái cây).

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hull /ˈhəl/

  1. Thân tàu thuỷ, thân máy bay.
    hull down — chỉ nhìn thấy cột tàu và ống khói (không thấy thân vì xa quá)

Ngoại động từ

[sửa]

hull ngoại động từ /ˈhəl/

  1. Bắn trúng thân, chọc thủng thân (tàu, thuỷ lôi... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]