hold-up

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.ʃɔ.ɛl.de.y.pe/

Danh từ[sửa]

hold-up /a.ʃɔ.ɛl.de.y.pe/

  1. Cuộc đánh cướp (nhà ngân hàng. ).

Tham khảo[sửa]